Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coaster



/'koustə/

danh từ

tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô)

khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn)

cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp)


Related search result for "coaster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.