Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
clarification


    clarification /,klærifi'keiʃn/
danh từ
sự lọc, sự gạn
sự làm cho sáng sủa dễ hiểu
    Chuyên ngành kinh tế
chất làm sạch cố định
gạn
làm trong
lọc
máy làm sạch cố định
    Chuyên ngành kỹ thuật
làm sáng tỏ
làm trong
lọc
sự đãi gạn
sự gạn
sự làm sạch
sự làm trong
sự lắng gạn
sự lắng trong
sự lọc
    Lĩnh vực: điện lạnh
sự làm sáng tỏ
    Lĩnh vực: xây dựng
sự lọc trong

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clarification"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.