Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
claim-holder


/'kleim'houldə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người được quyền khai thác (do chính phủ cho phép)

Related search result for "claim-holder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.