Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
chosen



/tʃu:z/

động từ chose; chosen
chọn, lựa chọn, kén chọn
    choose for yourself anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
thách muốn
    do just as you choose anh thích gì thì anh cứ làm!cannot choose but
(từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
    he cannot choose but go anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
    nothing (not much, little) to choose between them chúng như nhau cả thôi
    to pick and choose kén cá chọn canh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chosen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.