Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
chiliasm


chiliasm
n, a, 천년 왕국설(예수가 재림하여 천년간 이 세상을 통치한다는 설), -ast 천년왕국설 신봉자, chiliastic(-'4stik)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.