Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
carnival
/'kɑ:nivəl/
danh từ ngày hội (trước trai giới) cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình sự quá xá, sự lạm dụng, sự bừa bãi a carnival of colour sự lạm dụng màu sắc a carnival of bloodshed sự giết chóc bừa bãi