Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
canonical


    canonical /kə'nɔnikəl/
tính từ
hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn
hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội
(thuộc) giáo sĩ
    canonical dress quần áo của giáo sĩ
(âm nhạc) dưới hình thức canông
    Chuyên ngành kỹ thuật
kiểu mẫu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "canonical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.