Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
canned


/kænd/

tính từ
được đóng hộp
    canned goods đồ (được đóng hộp)
được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)
    canned music bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)
(từ lóng) say mèm, say bí tỉ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "canned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.