Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
butte


butte
n, 외따로선 산, 독메


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.