Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bum


/bʌm/

danh từ

phía sau, đằng sau

mông đít

(pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff)

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám

!to be on the bum

đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám

lộn xộn, rối loạn

    his nerves are on the bum hắn ta rối loạn thần kinh

!to go on the bum

ăn bám

tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi, vô giá trị, hạng bét

động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm biếng, đi lang thang vơ vẩn, vô công rồi nghề; ăn bám

bòn rút, xin xỏ được


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.