Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
bridle



/'braidl/

danh từ
cương (ngựa)
(nghĩa bóng) sự kiềm chế
    to put a bridle on one's desires kiềm chế ham muốn
(hàng hải) dây cột thuyền
(giải phẫu) dây hãm!to give one's horse the bridle; to lay the bridle on the neck of one's horse
buông lỏng dây cương cho tự do
ngoại động từ
thắng cương (cho ngựa)
(nghĩa bóng) kiềm chế
    to bridle one's ambitions kiềm chế tham vọng của mình
nội động từ
bridle up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ)
    to bridle up with anger hất đầu bực tức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bridle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.