Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
brick



/brik/

danh từ
gạch
    to make (burn) bricks nung gạch
bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)
(từ lóng) người chính trực, người trung hậu
(từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp!to drop a brick
(từ lóng) hớ, phạm sai lầm!to have a brick in one's hat
(từ lóng) say rượu!like a hundred of bricks
(thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được!to make bricks without straw
(xem) straw
tính từ
bằng gạch
    a brick wall bức tường gạch
ngoại động từ
( up) xây gạch bít đi
    to brick up a window xây gạch bít cửa sổ

Related search result for "brick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.