Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
bounce



/'bauns/

danh từ
sự nảy lên, sự bật lên
sự khoe khoang khoác lác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi
    to get the bounce bị tống cổ ra, bị thải hồi
nội động từ
nảy lên
    the ball bounced over the wall quả bóng nảy qua tường
nhảy vụt ra
    to bounce out of some place nhảy vụt ra khỏi nơi nào
huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo
(hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)
(từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)
ngoại động từ
dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì
    to bounce someone out of something đánh lừa ai lấy cái gì
    to bounce someone into doing something dồn ép ai làm gì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)
phó từ
thình lình, bất chợt, vụt
    to come bounce into the room chạy vụt vào phòng
ầm ĩ, ồn ào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bounce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.