|
Từ điển Spanish Vietnamese
botones
{bellboy} {footboy} chú bé hầu, chú tiểu đồng {page} trang (sách...); (nghĩa bóng) trang sử, đánh số trang, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát)
|
|
|
|