Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
borehole


    borehole
danh từ
lỗ khoang trong lòng đất (để lấy nước, dầu...)
    Chuyên ngành kỹ thuật
giếng khoan
lỗ khoan
lỗ mìn
lỗ rãnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.