Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blot



/blɔt/

danh từ

điểm yếu (về mặt chiến lược)

    to hit a blot phát hiện ra một điểm yếu về mặt chiến lược

danh từ

dấu, vết (mực...)

vết xoá

(nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục

!a blot on one's escutcheon

vết nhơ cho thanh danh của mình

    a blot on the landscape cái làm hại, cái làm đẹp chung

người làm mang tai mang tiếng cho gia đình

ngoại động từ

làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực)

thấm

(nghĩa bóng) làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự)

nội động từ

thấm, hút mực (giấy thấm)

nhỏ mực (bút)

!to blot out

xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch

    to blot out a word xoá một từ

làm mờ đi, che kín

    the fog blots out the view sương mù làm mờ phong cảnh

tiêu diệt, phá huỷ

!to blot one's copy-book

(xem) copy-book


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.