Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
blessing
/'blesiɳ/
danh từ phúc lành kinh (được đọc trước và sau khi ăn) hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn health is the greatest of blessings sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất what a blessing! thật may mắn quá! a blessing in disguise chuyện không may mà lại hoá may