|
Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
befinden
{to deem} tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng
{to find (found,found)} thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố
{to think (thought,thought)} nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ
nuôi những tư tưởng
befinden (Jura) {to judge}
sich befinden {to be (was,been); to fare; to feel (felt,felt); to reside; to stand (stood,stood)}
sich wohl befinden {to be in good health; to do well}
|
|
|
|