Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
bay


 翻卷 <上下翻动。>
 cờ đỏ bay phấp phới
 红旗翻卷。
 hoa tuyết bay trong không trung.
 雪花在空中翻卷。
 飞 <(鸟、虫等)鼓动翅膀在空中活动。>
 châu chấu bay
 飞蝗。
 chim bay rồi
 鸟飞了。
 飞行 <(飞机、火箭等)在空中航行。>
 bay thấp.
 低空飞行。
 霏 <飘扬; 飘散。>
 mây khói bay tan
 烟霏云敛。
 升腾 <(火焰、气体等)向上升起。>
 翔 <盘旋地飞; 飞。>
 bay lượn
 飞翔
 
 飞升 <往上升; 往上飞。>
 飘扬 <在空中随风摇动。也做飘飏。>
 褪淡。
 bay màu
 褪色。
 突如其来。
 泥水匠用的灰刀。
 你们(卑称)。
 畚斗 <簸箕(专用于撮、簸粮食)。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.