basket
basket /'bɑ:skit/ danh từ cái rổ, cái giỏ, cái thúng fish basket giỏ đựng cá a basket of eggs một rổ trứng tay cầm của roi song; roi song; roi mây (định ngữ) hình rổ, hình giỏ (định ngữ) bằng song, bằng mây !like a basket of chips (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương !the pick of the basket những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất ngoại động từ bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng Chuyên ngành kinh tế cái giỏ cái rổ pha trộn trọng lượng cơ sở Chuyên ngành kỹ thuật cái rổ gàu máy đào lồng thùng Lĩnh vực: xây dựng đầu cột corin Lĩnh vực: hóa học & vật liệu giỏ Lĩnh vực: cơ khí & công trình ống cát khoan Lĩnh vực: y học tế bào rổ
|
|