Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
basket



    basket /'bɑ:skit/
danh từ
cái rổ, cái giỏ, cái thúng
    fish basket giỏ đựng cá
    a basket of eggs một rổ trứng
tay cầm của roi song; roi song; roi mây
(định ngữ) hình rổ, hình giỏ
(định ngữ) bằng song, bằng mây
!like a basket of chips
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương
!the pick of the basket
những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất
ngoại động từ
bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng
    Chuyên ngành kinh tế
cái giỏ
cái rổ
pha trộn
trọng lượng cơ sở
    Chuyên ngành kỹ thuật
cái rổ
gàu máy đào
lồng
thùng
    Lĩnh vực: xây dựng
đầu cột corin
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
giỏ
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
ống cát khoan
    Lĩnh vực: y học
tế bào rổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "basket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.