Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
barrier
barrier /bæriə/ ngoại động từ đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ) ngoại động từ chắn ngang !to barrier in chắn lại không cho ra !to barrier out chắn không cho ra Chuyên ngành kinh tế chướng ngại chướng ngại vật hàng rào (quan thuế) không sinh lãi trở lực vật ngăn cản Chuyên ngành kỹ thuật cái chắn chắn dải cát đê quai doi cát hàng rào hàng xây chắn ẩm lớp chắn lớp chặn lớp chắn ẩm lớp ngăn lớp rào lũy mạch ngăn ẩm màn chắn màng chắn màng ngăn rào rào chắn tường chắn vách (ngăn) vách ngăn vật cản vật chắn vòm thẳng Lĩnh vực: điện bộ ngăn cách Lĩnh vực: giao thông & vận tải chắn đường ngang Lĩnh vực: xây dựng đường chắn hàng rào chắn (đường) thanh chắn thanh chắn đường thanh ngang cầu Lĩnh vực: toán & tin mảng chắn