Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
augmentative


augmentative
a, n, 느는, 증대하는, 증가하는, 확대의, 확대사


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.