Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
aught
/ɔ:t/
danh từ cái gì if you have aught to say nếu anh có cái gì muốn nói phó từ (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó for aught I know trong chừng mực mà tôi biết