Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
auditory


/'ɔ:ditəri/

tính từ
(thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác
    auditory organ cơ quan thính giác
    auditory never dây thần kinh thính giác
thâu nhận bằng tai
danh từ
những người nghe, thính giả
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) auditorium

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "auditory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.