Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
aspect


/'æspekt/

danh từ
vẻ, bề ngoài; diện mạo
    to have a gentle aspect có vẻ hiền lành
hướng
    the house has a southern aspect ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
khía cạnh; mặt
    to study every aspect of a question nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
(ngôn ngữ học) thể


dạng; phía; khía cạnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aspect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.