Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
arbor


    arbor /'ɑ:bɔ:/
danh từ
cây
danh từ
(kỹ thuật) trục chính
danh từ
(y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) arbour
    Chuyên ngành kỹ thuật
trục gá
trục spinđen
trục tâm
trục truyền
    Lĩnh vực: y học
cây gỗ, thân gỗ
    Lĩnh vực: ô tô
đầu lắp
    Lĩnh vực: toán & tin
trục (máy tiệm)
    Lĩnh vực: xây dựng
trục (máy tiện)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arbor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.