Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
approximation


/,əprɔksi'meiʃn/

danh từ

sự gần

sự xấp xỉ, sự gần đúng

cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng

(toán học) phép xấp xỉ

    approximation of root phép tính xấp xỉ một nghiệm


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.