Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
approval
approval /ə'pru:vəl/ danh từ sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận to nod in approval gật đầu, đồng ý to give one's approval to a plan tán thành một kế hoạch to meet with approval được sự đồng ý, được chấp thuận on approval (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro) sự phê chuẩn Chuyên ngành kinh tế chuẩn nhận chuẩn y hạch chuẩn (sự phê chuẩn sau khi xem xét) phê duyệt sự phê chuẩn sự phê chuẩn đồng ý sự tán thành thừa chuẩn thừa nhận ưng thuận Chuyên ngành kỹ thuật chấp nhận phê chuẩn Lĩnh vực: xây dựng sự chấp thuận sự đồng ý sự duyệt y sự phê chuẩn sự tán thành thỏa thuận (chuẩn y)