appliance
/ə'plaiəns/
danh từ sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application) đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ appliances of war dụng cụ chiến tranh domestic electric appliances dụng cụ điện dùng trong nhà (số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)
(Tech) máy, thiết bị, phụ tùng
|
|