Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
appliance


/ə'plaiəns/

danh từ
sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application)
đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ
    appliances of war dụng cụ chiến tranh
    domestic electric appliances dụng cụ điện dùng trong nhà
(số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)


(Tech) máy, thiết bị, phụ tùng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.