|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
annealing
Chuyên ngành kỹ thuật sự nung lại sự ram sự tôi luyện sự ủ sự xử lý nhiệt Lĩnh vực: xây dựng sự ủ (nhiệt luyện) trui Lĩnh vực: giao thông & vận tải ủ Lĩnh vực: cơ khí & công trình ủ thép
|
|
|
|