Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
airway
airway /'eəwei/ danh từ chiến tranh bằng không quân Chuyên ngành kỹ thuật đường hàng không Lĩnh vực: xây dựng đường không khí Lĩnh vực: y học khí đạo, đường không khí