Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
advice



/əd'vais/

danh từ
lời khuyên, lời chỉ bảo
    to act on advice làm (hành động) theo lời khuyên
    to take advice theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên
    a piece of advice lời khuyên
((thường) số nhiều) tin tức!according to our latest advices
theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được
(số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)

Related search result for "advice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.