Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
advice
/əd'vais/
danh từ lời khuyên, lời chỉ bảo to act on advice làm (hành động) theo lời khuyên to take advice theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên a piece of advice lời khuyên ((thường) số nhiều) tin tức!according to our latest advices theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được (số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)
Related search result for "advice"
Words pronounced/spelled similarly to "advice": adviceadvise