Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
adjust



    adjust /ə'dʤʌst/
ngoại động từ
sửa lại cho đúng, điều chỉnh
    to adjust a watch lấy lại đồng hồ
    to adjust a plan điều chỉnh một kế hoạch
lắp (các bộ phận cho ăn khớp)
chỉnh lý, làm cho thích hợp
    to adjust a lesson chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu)
hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
    Chuyên ngành kinh tế
chữa lại (một tài khoản)
đánh giá (mức tổn thất, mức bồi thường)
điều chỉnh
điều chỉnh (kinh tế, giá cả)
định lượng
    Chuyên ngành kỹ thuật
bình sai
điều chỉnh
hiệu chỉnh
hiệu chuẩn
làm khớp
lắp ráp
    Lĩnh vực: xây dựng
đặt (dụng cụ đo)
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
lắp rắp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adjust"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.