Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Trung (English Chinese Dictionary)
acyclic


[ei'saiklik]
a. 非周期的, 非循环的, 脂肪族的
【医】 无环族的, 开链式的; 无周期性的


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.