Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
abroad



/ə'brɔ:d/

phó từ
ở nước ngoài, ra nước ngoài
    to live abroad sống ở nước ngoài
    to go abroad đi ra nước ngoài
khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi
    there is a runmour abroad that... khắp nơi đang có tin đồn rằng...
    the schooimaster is abroad việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến
ngoài trời (đối với trong nhà)
    life abroad is very healthy sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ
(thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm
    to be all abroad nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn!from abroad
từ nước ngoài
    these machines were brought from abroad những chiếc máy này mang từ nước ngoài vào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abroad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.