Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrappage




wrappage
['ræpidʒ]
danh từ
sự bọc, sự gói, sự quấn
vật bao bọc, vật quấn quanh
bao gói, giấy gói


/'ræpidʤ/

danh từ
sự bọc, sự gói, sự quấn
vật bao bọc, vật quấn quanh
bao gói, giấy gói

Related search result for "wrappage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.