Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winnings




danh từ, pl
tiền được cuộc, được bạc



winnings
['winiηz]
danh từ số nhiều
tiền được cuộc, được bạc...


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "winning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.