Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wet



/wet/

tính từ

ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa

    wet as a drowned rat ướt như chuột lột

    to be wet to the skin; to be wet through ướt đẫm, ướt sạch

    cheeeks are wet with tears má đầm đìa nước mắt

có mưa

    wet season mùa mưa

    it is going to be wet trời sắp mưa

(hội họa) chưa khô, còn ướt

(thông tục) say bí tỉ

(từ lóng) uỷ mị, ướt át, sướt mướt (tính tình, người)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu (người, thành phố, bang)

!wet bargain

(xem) bargain

!wet blanket

(xem) blanket

danh từ

tình trạng ẩm ướt

mưa, trời mưa

    come in out of the wet h y đi vào cho khỏi mưa

(từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu

    to have a wet uống cốc rượu

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phn đối sự cấm rượu

ngoại động từ

làm ướt, thấm nước, dấp nước

đái vào, đái lên (trẻ con, chó...)

    the baby has wetted its bed again đứa bé lại đái ướt giường rồi

uống rượu mừng

    to wet a bargain uống rượu mừng một sự tho thuận mua bán

!to wet one's whistle

(từ lóng) uống


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.