Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
west



/west/

danh từ

hướng tây, phưng tây, phía tây

miền tây

(the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê-cốt, xứ Ai-len

gió tây

tính từ

tây

    west longitude độ kinh tây

    a west wind gió tây

phó từ

về hướng tây; ở phía tây

    to sail west chạy về hướng tây (tàu)

!to go west

(xem) go


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "west"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.