Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weigh



/wei/

danh từ

(hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường

ngoại động từ

cân

    to weigh a parcel cân một cái gói

cầm, nhấc xem nặng nhẹ

    to weigh a stone in the hand cầm hòn đá trong tay xem nặng nhẹ

cân nhấc, đắn đo

    to weigh one's words đắn đo lời nói

    to weigh the pros and cons cân nhắc lợi hại

    to weigh anchor nhổ neo

nội động từ

cân nặng, nặng

    to weigh light cân nhẹ

    to weigh five tons nặng năm tấn

cân, được cân

    many chemicals weigh on precision scales nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly

có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn

    an accusation without evidence does not weigh much lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng

đè nặng, ám nh, day dứt

    these worries weighed upon his mind những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn

!to weigh down

đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác)

đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù)

làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu

    weighed down with sorrow lòng đầy phiền muộn

!to weigh in

(thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề)

!to weigh in with

viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)

!to weigh out

cân (từng tí một)

    to weigh out butter, sugar for a cake cân b, đường để làm bánh

(thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "weigh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.