Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warrigal




danh từ
chó đinh gô; chó rừng (úc)
(nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân)
ngựa rừng ở úc

tính từ
hoang dại; mọi rợ



warrigal
[wɔrigəl]
danh từ
chó đinh gô; chó rừng (Úc)
(nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân)
ngựa rừng ở Úc
tính từ
hoang dại; mọi rợ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.