Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
victualling




victualling
['vitliη]
danh từ
sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm
victualling note
(hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ


/'vitliɳ/

danh từ
sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm
victualling note (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ

Related search result for "victualling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.