Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valid


/'vælid/

tính từ

vững chắc, có căn cứ

    a valid argument một lý lẽ vững chắc

(pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ

    valid contract hợp đồng có giá trị (về pháp lý)

    valid passport hộ chiếu hợp lệ

    the ticket is no longer valid vé không còn giá trị nữa


Related search result for "valid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.