Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vịnh



noun
gulf, bay
vịnh Hạ Long
verb
to verse on

[vịnh]
gulf; bay
Ha Long Bay
Vịnh Thái Lan
Gulf of Siam; Gulf of Thailand



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.