Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unvictualled




unvictualled
[,ʌn'vitld]
tính từ
không được cung cấp lương thực thực phẩm


/' n'vitld/

tính từ
không được cung cấp lưng thực thực phẩm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.