Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unremunerative




unremunerative
[,ʌnri'mju:nəvətiv]
tính từ
không để thưởng, không để trả công, không để đền đáp
không được trả hậu, không có lợi
trả công thấp, trả lương thấp
không đem đến lợi lộc


/' nri'mju:n v tiv/

tính từ
không có lợi, không đem lại lợi lộc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.