Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unoccupied




unoccupied
[,ʌn'ɔkjupaid]
tính từ
nhàn rỗi, rảnh rỗi, không bận (thời gian)
in one of her rare unoccupied moments
vào một trong những lúc nhàn rỗi hiếm hoi của bà ta
không có người ở, trống, bỏ không (đất...)
to find an occupied table
tìm được một cái bàn trống
the house had been left unoccupied for several years
ngôi nhà đã bỏ hoang nhiều năm
(quân sự) không bị chiếm đóng, không chịu sự kiểm soát của quân đội nước ngoài (vùng...)


/'ʌn'ɔkjupaid/

tính từ
nhàn rỗi, rảnh (thời gian)
không có người ở, vô chủ (nhà, đất...)
bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi...)
(quân sự) không bị chiếm đóng (vùng...)

Related search result for "unoccupied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.