Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfashioned




unfashioned
[ʌn'fæ∫nd]
tính từ
không thành hình dáng, không được tạo thành hình; không được chế tác


/'ʌn'fæʃnd/

tính từ
không thành hình dáng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.