Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trigon




danh từ
hình tam giác
vị trí của hai hành tinh cách nhau 120 độ
đàn hac-pơ cổ xưa hình tam giác



trigon
['traigɔn]
danh từ
hình tam giác
vị trí của hai hành tinh cách nhau 120 độ
đàn hac-pơ cổ xưa hình tam giác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.