Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tigress




tigress
['taigris]
danh từ
hổ cái, cọp cái
(nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử Hà đông


/'taigris/

danh từ
hổ cái, cọp cái
(nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử Hà đông

Related search result for "tigress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.